Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giờ làm việc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hours of work
hạn chế giờ làm việc
hours of work, restriction of
labour, working hours
man-hour
Working Hours
bộ đếm giờ làm việc
working hours counter
hạn chế giờ làm việc
Working Hours, Restricition of
hạn chế giờ làm việc trong lao động
labour, restriction of working hours
hạn chế về giờ làm việc
Restriction on Working Hours
hạn chế về giờ làm việc
Working Hours, Restriction of
máy đếm giờ làm việc
working hours counter

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

normal working hours
office hours

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top