Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giở mặt

Thông dụng

Như trở mặt

Xem thêm các từ khác

  • Gío máy

    wind., trẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máy, children and weak people will easily catch cold if they do not take...
  • Tối hậu thư

    Danh từ: ultimatum
  • Giở mình

    như trở mình
  • Tới lui

    Động từ, to frequent
  • Giò mỡ

    lean and fat pork paste.
  • Toi mạng

    Động từ, to lose one's life die
  • Tối mịt

    tính từ, completely dark
  • Giò nạc

    như giò lụa
  • Giờ phút

    danh từ, the moment
  • Giở quẻ

    như trở quẻ
  • Tồi tệ

    tính từ, mean, bad
  • Giờ rãnh

    danh từ, spare time
  • Giỗ tết

    death anniversaries and festivities (nói khái quát).
  • Giò thủ

    pig's head paste.
  • Tôi tớ

    danh từ, subordinate, subject
  • Gió trăng

    wind and moon; natural scenery., amorous, erotic., vui cảnh gió trăng, to wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from...
  • Tội vạ

    danh từ, offence, fault
  • Giở trò

    make fuss., lại giở trò!, making fuss again!
  • Tóm

    Động từ, to nab, to catch
  • Giò vàng

    autummal wind, autommal breeze.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top