Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giao thiệp

Mục lục

Thông dụng

Động từ.
to have relations with;
to be in contact

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

intercourse

Xem thêm các từ khác

  • Giáo trình

    textbook forming a course (on some subject taught at university)., introductory course
  • Chính tả

    Danh từ: spelling, dictation, dictation, viết sai chính tả, to make mistakes in spelling, giờ chính tả,...
  • Chíp

    Động từ, chip, to keep, to tighten, bộ chip, chip kit, bộ chíp, chip set, bộ nhớ nhanh trên chíp, on-chip cache, cạc chíp, chip card,...
  • Nhếch nhác

    untidy., frowzy, Ăn mặt nhếch nhác, to be untidily dressee.
  • Nhị

    số từ., bi, two.
  • Giấy chứng minh

    indentity card., voucher
  • Công chúng

    danh từ, general public, public, publics, totalize, the public, bán cho công chúng, public sale, chào bán cho công chúng, public offering, chào...
  • Nhà băng

    (cũ) bank., bank, gửi tiền ở nhà băng, to deposit mony of a bank., nhà băng dữ liệu, data bank
  • Vân vân

    et cetera, and so on, and so forth, and so on, et cetera
  • Nhà bếp

    danh từ., kitchen, range, kitchen, kitchen.
  • Nhà buôn

    businessman, trader., merchant, dealer
  • Nhà cầu

    roofed corridor (between two buildings), gallery., roofed corridor connecting two houses
  • Nhà chọc trời

    skyscraper., skyscraper, high-rise (building), giải thích vn : một tòa nhà cao tầng thường là một tòa nhà thương mại được xây...
  • Góp phần

    Động từ, contributory, to take part in, to participate in, sự sơ suất góp phần, contributory negligence
  • Nhà chứa

    danh từ., hangar, brothel.
  • Nhà đèn

    (cũ) urban power-station, urban power-house., lighthouse, light-vessel
  • Nhà hàng

    Danh từ.: restaurant; hotel., shop; store., restaurant, in-store restaurant, restaurant, nhà hàng nổi, floating...
  • Nhà khách

    danh từ., inn, guest house.
  • Chòm sao

    constellation, star cluster
  • Cảm nghĩ

    impression and feeling, sentiment, những cảm nghĩ của nhà văn trước cuộc sống, a writer's impressions and feelings about life
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top