Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giao điểm

Mục lục

Thông dụng

Point of intersecttion.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cross
giao điểm tới hạn
cross point
giao điểm đường giữa
center line cross
giao điểm đường giữa
centre line cross
cross point
crossover point
crosspoint
giao điểm của rơle cọng từ
reed relay crosspoint
giao điểm hai dây
two-wire crosspoint
giao điểm kim loại
metallic crosspoint
giao điểm tyristo
SCR crosspoint
giao điểm tyristo
silicon-controlled rectifier crosspoint
giao điểm điện tử
electronic crosspoint
intercept
interchange

Giải thích VN: Khoảng giao nhau của 2 hoặc nhiều hơn của các đường cao tốc độ cao khác nhau, được thiết kế để phương tiện giao thông thể chạy từ đường này sang đường khác không cần phải rẽ ngang luồng giao thông chính bất kỳ đường cao tốc [[nào.]]

Giải thích EN: An area of intersection of two or more highways at different elevations, constructed so that traffic can pass from one highway to another without crossing the main stream of traffic in any of the highways.

intersection
giao điểm tưởng tượng
imaginary intersection
intersection point
intersections
point of intersection
point of intersection (of tangents)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top