Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giao bóng

Thông dụng

(thể) Serve.

Xem thêm các từ khác

  • Giao ca

    hannd over to the next team.
  • Giao cảm

    ( thần kinh giao cảm) sympathetic nerve.
  • Giao cảnh

    traffic police., công an giao cảnh, a traffic policeman, a traffic cop.
  • Giao cấu

    Động từ., to copulate; to couple; to have sexual intercourse.
  • Giao chiến

    Động từ., to exchange fire
  • Giáo chủ

    head of a religion.
  • Giáo chức

    (từ cũ; nghĩa cũ) teacher.
  • Giáo cụ

    danh từ., teaching aids
  • Tiếc rẻ

    Động từ, to regret
  • Giáo dân

    danh từ., catholic
  • Tiệc rượu

    danh từ, coktail party
  • Giao đấu

    compete (in sport).
  • Tiệc trà

    danh từ, tea party
  • Giáo dâu

    prelude, prologize (before doing something, before performing a play...).
  • Tiệm ăn

    danh từ, restaurant
  • Giáo đồ

    follower (of a religion), believer., giáo đồ phật giáo, a buddhist believer.
  • Giao du

    entertain friendly relations with, be firends with., họ giao du với nhau từ bé, they have been friends with each other from childhood.
  • Giáo giở

    (tiếng địa phương) như tráo trở
  • Giáo giới

    teaching circles.
  • Giao hảo

    be on friendly terms.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top