Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giao thời

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
transition ; transitional

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

transition (al)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

transient
chế độ giao thời
transient state
dải bên giao thời
transient sideband
giao thời mức cao ngắn
short high level transient
hiện tượng giao thời
transient phenomenon
sự giao thời của chất khí
transient gas flow period
sự phát thanh giao thời
transient emission
tác dụng giao thời
transient effect
thành phần giao thời
transient component
đặc tuyến giao thời
transient response

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top