Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Giao thông

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To communicate.
sự giao thông
communication.
đường giao thông
lines of communication.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

circulation traffic
traffic
giao thông
traffic jam
an toàn giao thông đô thị
urban traffic safety
an toàn giao thông đường bộ
road traffic safety
ảnh hưởng xấu đến giao thông trên tuyến
disturb the regular traffic on the line
bài toán giao thông
traffic problem
bản đồ giao thông đường bộ
highway traffic map
bảng báo hiệu giao thông
traffic sign
bệ đèn hiệu giao thông
traffic lights platform bracket
biển báo giao thông đường bộ
road traffic sign
bộ phỏng giao thông
traffic simulator
bùng binh giao thông
traffic circle
bùng binh giao thông
traffic rotary
bùng binh giao thông
traffic roundabout
cảnh sát giao thông
traffic police
chỉ số ồn giao thông
traffic noise index
chiều giao thông
direction (oftraffic)
chiều giao thông
direction of traffic
chỗ hội lưu (các) đường giao thông
merging of traffic flows
chương trình tín hiệu giao thông
traffic signal program
chương trình tín hiệu giao thông
traffic signal programme
chương trình điều khiển giao thông
traffic control program
chương trình điều khiển giao thông
traffic control programme
cấu giao thông (đô thị)
structure of city traffic
công trình giao thông
traffic structure
công trình giao thông
traffic work
công trình giao thông tĩnh
static traffic work
cường độ giao thông
traffic intensity
dải giao thông
traffic lane
dải giao thông phụ
auxiliary traffic lane
dòng giao thông
traffic stream
dòng giao thông (trên mạng)
traffic flow
dự báo giao thông
traffic forecast
dự báo giao thông
traffic forecasting
dữ liệu giao thông
traffic data
dụng cụ ghi giao thông
traffic recorder
giản đồ luồng giao thông
traffic flow diagram
gián đoạn giao thông
interruption of traffic
giao thông (trên) đường bộ
highway traffic
giao thông ban ngày
day traffic
giao thông bên phải
right-hand traffic
giao thông căng thẳng
heavy traffic
giao thông cao tốc
high-speed traffic
giao thông chiều đứng
inter-floor traffic
giao thông con thoi
shuttle traffic
giao thông cục bộ
local traffic
giao thông di làm
business traffic
giao thông dừng-tiến
stop-and-go traffic
giao thông giờ cao điểm
peak hour traffic
giao thông giờ cao điểm
peak load traffic
giao thông giờ cao điểm
peak period traffic
giao thông giữa các nước
intrastate traffic
giao thông hai chiều
opposing traffic
giao thông hai làn xe
two-lane traffic
giao thông hành chính
commuter traffic
giao thông hành chính
office-hour traffic
giao thông hành khách
passenger traffic
giao thông kèm thêm
piggyback traffic
giao thông không thay đổi
stationary traffic
giao thông kiểu con thoi
shuttle traffic
giao thông liên kiểu
intermodal traffic
giao thông liên tục
continuous traffic
giao thông lưu lượng cực đại
peak hour traffic
giao thông lưu lượng cực đại
peak load traffic
giao thông lưu lượng cực đại
peak period traffic
giao thông mật độ cao
heavy traffic
giao thông mật độ lớn
heavy-duty traffic
giao thông miền núi
traffic across mountains
giao thông một làn xe
single-line traffic
giao thông ngoại ô
suburban traffic
giao thông ngoại thành
suburban traffic
giao thông người dùng
user traffic
giao thông nhà-sở
business traffic
giao thông nhà-sở
home-to-work traffic
giao thông nhanh
rapid traffic
giao thông nội thị
intertown traffic
giao thông nội địa
inland traffic
giao thông ổn định
stationary traffic
giao thông phương tiện riêng
private vehicle traffic
giao thông quá cảnh
through traffic
giao thông ra
outbound traffic
giao thông ra nước ngoài
outbound traffic
giao thông ra nước ngoài
outward traffic
giao thông rẽ phải
right-turning traffic
giao thông súc vật kéo
animal-drawn traffic
giao thông tải cực đại
peak hour traffic
giao thông tải cực đại
peak load traffic
giao thông tải cực đại
peak period traffic
giao thông tập trung
intensive traffic
giao thông thẳng suốt
straight-through traffic
giao thông thành phố
urban traffic
giao thông theo hướng phải
right-hand traffic
giao thông theo tháng
commuter traffic
giao thông theo tháng
office-hour traffic
giao thông thông thường
normal traffic
giao thông thương mại
revenue-earning traffic
giao thông tốc hành
high-speed traffic
giao thông tốc độ siêu cao
super high-speed traffic
giao thông tốc độ siêu cao
ultrahigh speed traffic
giao thông trên công trường
site traffic
giao thông trên không
air traffic
giao thông trên đường bộ
highway traffic
giao thông từ khởi điểm
originating traffic
giao thông nghẽn
congested traffic
giao thông vận tải
transport traffic
giao thông vào
inbound traffic
giao thông về đến đích
terminating traffic
giao thông đi bộ
pedestrian traffic
giao thông đi làm
home-to-work traffic
giao thông địa phương
local traffic
giao thông địa phương
short-distance traffic
giao thông đô thị
urban traffic
giao thông đường bộ
road traffic
giao thông đường dài
long-distance traffic
giao thông đường ngắn
short-haul traffic
giao thông đường ô
automobile traffic
giao thông đường phố
street traffic
giao thông đường sắt
rail traffic
giao thông đường sắt
railroad traffic
giao thông đường sắt
railway traffic
giao thông đường sắt cấp vùng
regional railway traffic
giao thông đường sông
river traffic
giao thông đường trục
arterial traffic
giao thông đường vòng
gyratory traffic
giờ giao thông thưa thớt nhất
lowest hourly traffic
hầm giao thông
traffic tunnel
hầm giao thông cho ô
automobile traffic tunnel
hành lang giao thông chính
main traffic artery
hiện trạng giao thông
existing traffic conditions
hình nón lưu lượng (giao thông)
traffic cone
khối lượng giao thông
traffic volume
khối lượng giao thông cực đại
peak traffic volume
khu vực giao thông
traffic region
kiểm soát viên giao thông
traffic controller
kiến trúc giao thông
traffic architecture
kiểu giao thông (trên mạng)
traffic type
hiệu giao thông
traffic sign
kỹ nghệ giao thông (trên mạng)
traffic engineering
kỹ thuật giao thông
traffic engineering
làn giao thông
traffic lane
luật giao thông đường bộ
highway traffic laws
luật lệ giao thông
traffic regulation
lược đồ giao thông
traffic diagram
luồng giao thông
traffic flow
luồng giao thông
traffic stream
lưu lượng giao thông
moving traffic
lưu lượng giao thông
traffic capacity
lưu lượng giao thông
traffic flow
lưu lượng giao thông
traffic volume
mạch giao thông
traffic artery
mạng lưới giao thông
traffic network
mật độ giao thông
density of traffic
mật độ giao thông
traffic capacity
mật độ giao thông
traffic density
mật độ giao thông
traffic volume
mật độ giao thông lớn
high density of traffic
mật độ giao thông từng giờ
hourly traffic volume
máy phát tuyến giao thông
traffic radio transmitter
máy vạch đường chỉ dẫn giao thông
traffic line marking machine
máy đếm tự động giao thông
automatic traffic counter
máy đo lưu lượng giao thông
traffic volume meter
ngã giao thông
traffic intersection
nhu cầu giao thông
traffic demand
nút giao thông lập thể (tránh giao cắt)
traffic intersection
phân chia giao thông
traffic distribution
phân luồng giao thông
traffic directional distribution
quản giao thông (trên mạng)
traffic management
qui tắc giao thông
traffic regulation
quy chế giao thông
traffic regulation
quy tắc giao thông
traffic regulations
đồ phân chia luồng giao thông (đạo hàng)
traffic separation scheme
sự ách tắc giao thông
traffic information identification signal
sự an toàn giao thông
traffic safety
sự ghép nối một hệ giao thông
joining a traffic system
sự giảm giao thông
traffic cut
sự giám sát giao thông
traffic surveillance
sự giao thông chuyển tiếp
bypassable traffic
sự giao thông chuyển tiếp
external-external traffic
sự giao thông chuyển tiếp
through traffic
sự giao thông gần
local traffic
sự giao thông quá cảnh
external-external traffic
sự giao thông quá cảnh
through traffic
sự giao thông địa phương
local traffic
sự kiểm giao thông
traffic count
sự nghẽn giao thông
traffic congestion
sự nghẽn giao thông
traffic jam
sự ngưng dừng giao thông
suspension of traffic
sự phân luồng giao thông
traffic divergence
sự phân tích giao thông
traffic analysis
sự phát sinh giao thông
traffic generation
sự quản giao thông
traffic management
sự quy hoạch giao thông
traffic planning
sự quy hoạch giao thông
traffic schedule
sự rời khỏi một tuyến giao thông
leaving a line of traffic
sự rời luồng giao thông
leaving a traffic stream
sự tắc giao thông
traffic congestion
sự tắc giao thông
traffic jam
sự tắc nghẽn giao thông
traffic congestion
sự tắc nghẽn giao thông
traffic information identification signal
sự tắc nghẽn giao thông
traffic jam
sự tạo luồng giao thông
traffic channeling
sự tập trung giao thông
traffic concentration
sự thanh tra giao thông
traffic survey
sự tin cẩn của dòng giao thông (trên mạng)
traffic flow confidentiality
sự tổ chức (giao thông, vận tải)
traffic organization
sự ùn tắc giao thông
traffic jam
sự vi phạm giao thông
traffic violation
sự điều hòa giao thông
traffic control
sự điều khiển giao thông
traffic control
sự điều khiển giao thông
traffic regulation
sự điều tra giao thông
traffic survey
tắc nghẽn giao thông
traffic congestion
tắc nghẽn giao thông (trên mạng)
traffic congestion
tai nạn giao thông
traffic accident
tải trọng giao thông
traffic load
tham số giao thông
traffic parameter
thành phần (của) chuyển động giao thông
traffic composition
thành phần giao thông
traffic composition
thiết bị điều khiển giao thông
traffic control device
thông tin giao thông địa phương
local traffic information
tín hiệu giao thông
traffic signal
tình trạng giao thông
traffic situation
tốc độ giao thông (trong đô thị)
traffic speed
trạm quan trắc lưu lượng giao thông
traffic volume observation station
trung tâm giao thông
traffic center
trung tâm giao thông
traffic centre
việc ngưng dừng giao thông
suspension of traffic
vòng xoay giao thông
traffic circle
vùng hạn chế giao thông
traffic restraint area
đặc tính của giao thông (trên mạng)
traffic characteristics
đảo giao thông
traffic island
đảo phân cách giao thông
traffic inland
đảo phân dòng (giao thông)
traffic island
đầu mối giao thông
traffic center
đầu mối giao thông
traffic centre
đầu mối giao thông
traffic node
đèn giao thông
traffic light
đèn giao thông
traffic lights or traffic signals
đèn giao thông định pha
phased traffic lights
đèn giao thông đồng bộ hóa
phased traffic lights
đèn hiệu giao thông
traffic lights
đèn tín hiệu (giao thông)
street traffic control light
đèn tín hiệu giao thông
traffic light
điều khiển giao thông (trên mạng)
traffic control
điều kiện giao thông
traffic conditions
điều tra giao thông
traffic survey
đinh hướng dẫn giao thông
traffic stud
đoạn chuẩn bị điều chỉnh giao thông
preparation section for traffic rearrangement
đoạn đường điều chỉnh giao thông
traffic rearrangement road section
đường giao thông
traffic way
đường giao thông hàng không
aircraft traffic lane
đường giao thông liên tục
continuous traffic highway
đường giao thông liên tục
uninterrupted traffic highway
đường phố cấm giao thông
street closed to traffic
đường phố giao thông hỗn hợp
street of mixed traffic
đường vạch chỉ dẫn giao thông (trên mặt đường)
traffic line
transport
bến xe giao thông công cộng
public transport station
bến xe giao thông công cộng
public transport stop
chương trình điều khiển truyền thông giao thông
Communication and Transport Control Programme (CTCP)
Dịch vụ Truyền thông Giao thông nâng cao
Enhanced Communication and Transport Service (ECTF)
giao thông kèm thêm
piggyback transport
giao thông làm thêm
rail transport of road trailers
giao thông vận tải
transport traffic
hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
urban public transport system
hệ thống giao thông
transport system
học viện giao thông đường bộ
institute of road transport Engineers (IRTE)
khu vực tới được bằng (phương tiện) giao thông
transport access zone
mạng lưới giao thông
transport network
mạng lưới giao thông khu vực
regional transport network
mạng lưới giao thông vùng
regional transport network
phân vùng giao thông
transport zonning
phương tiện giao thông
transport vehicle
phương tiện giao thông nhân
means of individual transport
tai nạn giao thông
transport accident
vùng giao thông
transport zone
đầu mối giao thông
transport junction
đường giao thông vận tải
transport communications
transportation
bản đồ giao thông
transportation map
Bộ Giao thông truyền thông (Philippines)
Department of Transportation and Communication (Philippines) (DOTC)
sở hạ tầng giao thông vận tải thông tin
Intelligent Transportation Infrastructure (ITI)
giao thông không ray
trackless transportation
giao thông trên không
overhead transportation
giao thông trong thành phố
municipal transportation
giao thông đô thị
municipal transportation
nhà phục vụ giao thông
buildings for transportation facilities
phương tiện giao thông
means of transportation
đường giao thông
transportation route

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

communication
chính sách giao thông vận tải
communication and transportation policy
hệ thống giao thông
communication network
traffic
các dấu hiệu giao thông
traffic signs and marks
các vùng thương nghị giao thông
Traffic conference Areas
giao thông trên nước
waterborne traffic
giao thông đường không
air traffic
người giám sát giao thông trong thành phố
traffic warden
phòng giao thông
traffic department
sự kiểm soát giao thông
traffic control
tai nạn giao thông
traffic accident
thiết bị an toàn giao thông
traffic safety facilities
tổn thất giao thông tai nạn (trong bảo hiểm)
traffic and accident loss
trung tâm giao thông hàng không
air traffic hub
tự động hóa kiểm soát giao thông đường không
automated en-route air traffic control

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top