Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gieo

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To sow; to spread
gieo sự bất mãn
To sow the seeds of discontent

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

throw

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

reinoculate

Xem thêm các từ khác

  • Ngoáy

    scrape round in some hollow thing, winkle., write very quickly, scrawl., ngoái tai lấy ráy ra, to scrape in one's ear and take the wax out, top winkle...
  • Ngoay ngoáy

    xem ngoảy (láy).
  • Beo béo

    tính từ, fattish
  • Béo bệu

    flabbily fat
  • Béo bở

    profitable, fat, việc làm béo bở, a fat job, chẳng béo bở gì, there is no profit to it
  • Bèo bọt

    water-fern nad foam; flotsam and jetsa
  • Ngọc bội

    gem ornament., (nghĩa bóng) (từ cũ) pearl (from the moral point of view), paragon of virtue.
  • Bèo cái

    pistia
  • Ngọc chỉ

    (từ cũ) royal ordinance.
  • Bèo cám

    wolffia
  • Ngọc chiếu

    như ngọc chỉ
  • Bèo dâu

    azolla
  • Ngóc đầu

    list one s head, raise one s head., get better off., ngã dúi xuống mãi mới ngóc đầu lên được, to fall headlong and take a lot of time to...
  • Béo đẫy

    corpulent
  • Giết

    Động từ: to kill; to murder, to butcher; to slaughter (animals), kill, killing, kẻ giết người, killer, băng...
  • Ngọc diện

    beautiful face, lovely face.
  • Béo ị

    flabbily fat
  • Ngọc đường

    (từ cũ) wealth family.
  • Béo lăn

    stout
  • Ngọc hành

    penis.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top