Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàn ga nóng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hot-gas welding

Giải thích VN: Quá trình liên quan đến việc làm mềm các chất liệu bằng nhựa dẻo nóng bởi vòi phun của không khí nóng, pha trộn sau đó của các chất liệu đã được làm [[mềm.]]

Giải thích EN: A process involving the softening of thermoplastic materials by jets of hot air, and the subsequent fusing of the softened materials.

Xem thêm các từ khác

  • Han gỉ

    rust
  • Hàn gió đá

    acetylene welding, gas welding, oxy acetylene welding, welding, oxy-acetylene, giải thích vn : hàn oxy - axêtilen .
  • Hàn gu-giông

    stud welding
  • Hạn hán

    danh từ, drought, rainless, drought
  • Hàn hồ quang

    arc welder, arc welding, arc welding (electric arc welding), hàn hồ quang bằng khí argon, argon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ,...
  • Hàn hồ quang điện

    electric arc welding, arc welding, hàn hồ quang điện cực than, carbon arc welding, máy hàn hồ quang điện, electric arc welding set
  • Sự ngưng

    break, condensation, outage, arrest, end, shutdown, shut-off, standstill, stopping, suspension, parking, sự ngưng dừng dịch vụ, service break,...
  • Khối xây lớn

    cyclopean rubble
  • Khối xây ốp đá

    dressed masonry
  • Hàn hồ quang heli

    heliarc welding
  • Hàn hồ quang kim loại

    metal arc welding, hàn hồ quang kim loại bảo vệ, shielded metal arc welding
  • Hàn hồ quang trong khí trơ

    inert gas are welding
  • Hàn hơi

    như hàn xì, acetylene welding, gas welding, welding, gas
  • Hàn kế

    cryometer, frigorimeter, giải thích vn : dụng cụ được thiết kế chuyên dùng để đo nhiệt độ [[thấp.]]giải thích en : an instrument...
  • Hàn kín

    seal, case, to seal off
  • Hàn kín nóng

    heat-seal, hot-seal
  • Hàn lại

    rejoin
  • Sự ngưng kết

    aging, concentration, condensation, inspissation, set, setting, set
  • Sự ngừng lại

    halt, stop, stoppage, standstill, stop, stoppage, sự ngừng lại rất gấp, emergency stop
  • Sự ngừng lò

    shut-down
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top