Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàng đóng gói

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

break bulk
less-than-carload freight
parcel cargo
part load
part-load good

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cargo in bundle

Xem thêm các từ khác

  • Hàng đúc

    pressware
  • Hàng ép

    pressware
  • Sự nhô lên

    bulge, heave, salience
  • Sự nhô ra

    overhang, emergence, overhanging, projection, protrusion, giải thích vn : 1 . một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái...
  • Sự nhồi

    choking, justification, packing, stuffing, tamping, wadding, cram, pitch, stuffing, sự nhồi cát, sand packing
  • Khối đắp đổ đống

    tipped fill, dumped fill
  • Hàng gạch ngang

    binder course, flat course, header course
  • Hàng gạch xây bể trên cùng

    top course of tank blocks
  • Hàng gạch xây đứng

    brick-on-edge course, laid-on edge course, soldiers, upright brick course
  • Hạng giấy

    paper grade
  • Hàng giờ

    hourly, mức trung bình hàng giờ, hourly median
  • Hàng hải

    danh từ, marine, maritime, nautical, naval, navigational, navy, shipping, marine, marine navigation, nautical, b one, beta, middling, second best (second-best),...
  • Sự nhóm khối

    blocking, sự nhóm khối osi, osi blocking
  • Sự nhóm lại

    bunching, grouping, homogeneous grouping, regrouping
  • Sự nhúng

    bathe, baths, dipping, embedding, imbedding, soakage, dipper, sự nhúng axit, acid dipping, sự nhúng chìm, dipping (icecan), sự nhúng nóng, hot-dipping
  • Khối đất

    earth mass, ground mass, soil mass, sự phân bố khối đất, earth mass haul distance
  • Khối đất đào

    excavation volume
  • Khối đầu

    head block, incipient, init, initial, initialize, initiate, parent, start on, khởi đầu phun trào, incipient blow-out, nếp uốn khởi đầu,...
  • Hàng hóa bằng sứ

    porcelain goods
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top