Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hành sự

Thông dụng

Peform some action, act.
Rất thận trọng trước trong khi hành sự
To be very careful before and while performing some action.

Xem thêm các từ khác

  • Tức tốc

    phó từ, instantly, right away
  • Hành tây

    danh từ, onion
  • Túc trực

    Động từ, to keep watch, to stand by, to sit by
  • Hanh thông

    tính từ, easy; flowing
  • Hãnh tiến

    Động từ, to be an upstart; to be a parvenu
  • Túi tham

    danh từ, greediness
  • Tủi thân

    Động từ, to feel self-pity
  • Hành tội

    punish., tortment, inflict mental torture on., xử và hành tội một người phạm tội, to try and unish an offender.
  • Túm

    danh từ, Động từ, snatch, to grab, to nab, to bundle
  • Kịp thời

    timely, in time., punctual, uptime, một quyết định kịp thời, a timely decision.
  • Hành trang

    như hành lý
  • Hành tung

    danh từ, track, trail, whereabouts
  • Hành văn

    Động từ, to compose, to style
  • Tum húp

    tính từ, swollen, bloated
  • Tun hút

    phó từ, very (deep)
  • Tủn mủn

    tính từ, small, petty, mean
  • Hành xác

    mortify one's body.
  • Tung

    Động từ, to toss, to throw, to spread, to rummage about
  • Tùng bách

    danh từ, conifers
  • Tưng bừng

    tính từ, jubilant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top