Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hanh thông

Thông dụng

Tính từ
easy; flowing

Xem thêm các từ khác

  • Hãnh tiến

    Động từ, to be an upstart; to be a parvenu
  • Túi tham

    danh từ, greediness
  • Tủi thân

    Động từ, to feel self-pity
  • Hành tội

    punish., tortment, inflict mental torture on., xử và hành tội một người phạm tội, to try and unish an offender.
  • Túm

    danh từ, Động từ, snatch, to grab, to nab, to bundle
  • Kịp thời

    timely, in time., punctual, uptime, một quyết định kịp thời, a timely decision.
  • Hành trang

    như hành lý
  • Hành tung

    danh từ, track, trail, whereabouts
  • Hành văn

    Động từ, to compose, to style
  • Tum húp

    tính từ, swollen, bloated
  • Tun hút

    phó từ, very (deep)
  • Tủn mủn

    tính từ, small, petty, mean
  • Hành xác

    mortify one's body.
  • Tung

    Động từ, to toss, to throw, to spread, to rummage about
  • Tùng bách

    danh từ, conifers
  • Tưng bừng

    tính từ, jubilant
  • Tụng niệm

    Động từ, to chant prayers, to pray
  • Hào chỉ

    (từ cũ; nghĩa cũ, khẩu ngữ) như hào (với ý cho là ít ỏi).
  • Hảo hán

    danh từ, brave; courageous man
  • Túng thế

    tính từ, túng thiếu, in necessity, needy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top