Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hào kiệt

Thông dụng

Danh từ
hero

Xem thêm các từ khác

  • Tươi tắn

    tính từ, cheerful
  • Hào lũy

    moat and bastions, defence work., cố thủ dằng sau hào lủy kiên cố, to dig in behind solid defence works.
  • Hào lý

    (từ cũ; nghĩa cũ) village authorities.
  • Ký gửi

    consign., consign to, nhận hàng ký gửi, to take doods on consignment.
  • Tuổi trẻ

    danh từ, youth
  • Tươm tất

    tính từ, smart, well-cared
  • Hào mục

    (từ cũ; nghĩa cũ) village notable, local influential person.
  • Tuôn

    Động từ, to spurt, to stream out, to give out, to throw out
  • Hạo nhiên

    straight; upright
  • Hào nhoáng

    tính từ, gandy; tandy; showy
  • Hào phóng

    tính từ, open-handed
  • Hào phú

    (từ cũ; nghĩa cũ) rich and influential., bọn hào phú trong xã hội cũ, the rich and influential in the old society.
  • Tương đắc

    tính từ, in concord
  • Hao tài

    make money dwindle, becostly.
  • Hảo tâm

    danh từ, kindness; kind heart
  • Hào ván

    (từ cũ; nghĩa cũ) twenty-cent coin.
  • Hảo ý

    good intention.
  • Tương lai

    danh từ, future
  • Tướng mạo

    danh từ, outward look
  • Tưởng nhớ

    Động từ, to memorize
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top