Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tưởng nhớ

Thông dụng

Động từ
to memorize

Xem thêm các từ khác

  • Tuồng như

    it seems, it appears
  • Hấp háy

    have the tic of winking., anh ta hấp háy mắt bên phải, he has got the tic of winking his right eye.
  • Hấp him

    half-close (nói về mắt).
  • Tường tận

    tính từ, thorough, thoroughly
  • Hấp ta hấp tấp

    xem hấp tấp (láy).
  • Hấp tấp

    tính từ, hasty, hurried
  • Tuốt

    Động từ, to pluck off, to pull off, to draw
  • Tửu điếm

    Động từ, tavern
  • Hất cẳng

    supplant, oust and take the place of.
  • Tửu sắc

    danh từ, wine and women
  • Hạt cơm

    như bột cơm
  • Hất hàm

    jerk up one's chin (as a sign).
  • Tùy bút

    danh từ, essay
  • Hất hậu

    kick (of a horse).
  • Hắt hiu

    Động từ: to blow gently; to flicker, ngọn gió hắt hiu, a light breezen
  • Hất hủi

    Động từ, to neglect
  • Tuy thế

    phó từ, nevertheless
  • Hạt lệ

    danh từ, tears
  • Hạt lựu

    tiny cube pomegranate seed-shaped)., thái thịt hạt lựu, to cut up meat into tiny cubes.
  • Hát nói

    %%writers often used hát nói - a very popular form in ca trù - when declaiming poems. hát nói referred to "singing while speaking". it was required...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top