Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình nhân

Mục lục

Thông dụng

Paper and bamboo pupet (to be burned on worship).

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dummy

Xem thêm các từ khác

  • Hình thù

    (thường nghĩa xấu) như hình dạng, shape, nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả, to carve a formless statue.
  • Hộ sản

    (từ cũ; nghĩa cũ) như hộ sinh, maternity allowance
  • Chợ phiên

    kermis, fair, fair, kermis
  • Thăm viếng

    Động từ, calling, to pay a call (visit) to, tỉ lệ thăm viếng để chào hàng, calling rates
  • Đèn vách

    danh từ, wall bracket, wall sconce
  • Thần đồng

    danh từ, whiz-kid, infant prodigy
  • Đẹp mắt

    tính từ, good-looking, spectacular, nice
  • Thân hành

    Động từ, onion, to come in person
  • Đều nhau

    equal, equilateral, even
  • Thân mến

    tính từ, dear, dear
  • Thân phận

    danh từ, estate, position, status, lot, plight, condition, cơ quan điều tra thân phận, status enquiry agency, điều tra thân phận, status...
  • Độ đường

    xem độ, sugar content, transit
  • Thân thể

    danh từ, physical, body
  • Di vật

    danh từ, relic, relict, relic
  • Thượng đế

    danh từ, deity, the god, the creator
  • Thượng đỉnh

    danh từ, summit, summit, top
  • Thương mại

    danh từ, tính từ, commerce, commercial, commerce, commercial l/c, mercantile, merchantable, trade, tradeable, trading, trading concern, commerce,...
  • Thượng nghị viện

    danh từ, upper house, (anh) house of lords; (mỹ) senate
  • Thường nhật

    tính từ, daily, daily
  • Thưởng thức

    Động từ, enjoy, general knowledge, to enjoy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top