Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình nhện

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

spider

Giải thích VN: Một phụ tùng hính dạng giống như con nhện những cánh tay vươn [[ra.]]

Giải thích EN: Any machine or part whose shape suggests that of a spider, usually having radiating arms or spokes.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top