Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình sóng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

corrugated
mái (hình) sóng
corrugated roofing
mặt cắt hình sóng
corrugated profile
vòng đệm hình sóng
corrugated washer
corrugation
undulary
undulated
nếp gấp hình sóng
undulated fold
waveform
wavy
đường hình sóng
wavy line

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top