Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hình tháp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pyramid
hình tháp (phát triển) dân số
population pyramid
lượng tử hóa vector hình tháp ( hóa)
Pyramid Vector Quantization (codification) (PVQ)
mái hình tháp
pyramid roof
trụ hình tháp
pyramid column
pyramidal
hộp hình tháp
pyramidal slip
mặt hình tháp
pyramidal plane
trượt hình tháp
pyramidal slip
vỏ hình tháp
pyramidal slip
tower
bulông hình tháp
tower bolt
trụ hình tháp
tower pier

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top