Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hòm phun bột cấp hai

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

secondary headbox

Xem thêm các từ khác

  • Gầu tải

    dump bailer, charging bucket, bucket conveyor, elevator, noria, scooper, giải thích vn : thùng múc được thiết kế để mang ximăng và nước...
  • Gàu thu nhặt mẫu vật (dưới biển)

    snapper, giải thích vn : gàu được dùng để thu các mẫu vật nắm sâu dưới lòng biển , nắp sập để tránh mất mát các mẫu...
  • Gàu vét bùn

    scoop, bucket
  • Gàu xúc

    blade, bucket, bucket grab, dipper, earth grab, grab, paddle board, shovel, vane, dipper, excavating bucket, scoop, grab
  • Hõm tường

    niche, recess, retreat
  • Hòn

    danh từ, more than, clot, knob, pellet, clot, over, ball; piece
  • Hỗn độn

    tính từ, chaos, chaotic, obstacle, order disorder model, random, chaotic; confused
  • Hỗn hống

    (hóa) amalgam., amalgamated, amalgam, nhóm con hỗn hống, amalgamated subgroup, dung dịch hỗn hống, amalgam solution, hỗn hống bạc, silver...
  • Gáy

    danh từ, Động từ, back, heel, broken, skinny, bastard break, break, broken, fracture, rupture, lean, beater, cane, club, stick, lean, rob, pape;...
  • Gây axit hóa

    acidify
  • Gây biến dạng

    load, strain, tải trọng cho phép tối đa ( không gây biến dạng dư ), proof load
  • Rút

    Động từ: to pull out; to draw out; to get out, to go down; to ebb, to shrink in the wash, contractive, drain, draw,...
  • Rút bỏ

    lift out
  • Rút bỏ gỗ chống hầm lò

    drawing back the pillars
  • Rút chân không

    evacuation
  • Rút giấy

    paper draw
  • Rút gọn

    (toán) reduce., abbreviate, abridge, contractor, reduce, simplify, rút gọn một phân số, to reduce a fraction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top