Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hòm xiểng

Thông dụng

Trunk and hamper.

Xem thêm các từ khác

  • Hôm xưa

    one long past day., như hôm kia
  • Hôn ám

    benighted., triều đình hôn ám, benighted court.
  • Hòn bi

    danh từ, marble
  • Hỗn chiến

    engage in a battle royal, engage in a dog-fight.
  • Hòn dái

    danh từ, testicle
  • Hòn đạn

    bullet., nơi mũi tên hòn đạn, battlefield.
  • Hờn dỗi

    to sulk
  • Hờn giận

    to be in sulks
  • Hồn ha hổn hển

    xem hổn hển (láy).
  • Hơn hẳn

    by far., cái này tốt hơn hẳn, this is better by far.
  • Hỗn hào

    impertinent, saucy impudent, cheeky., Đừng có hỗ hào thế!, none of that cheek of yours!
  • Hồn hậu

    upright, righteous., con người hồn hậu, an upright person.
  • Hỏn hẻn

    (hỏn hẻn cười) to give a shy smile.
  • Hôn hít

    kiss and hug., bà mẹ hôn hít con, the mother kissed and hugged her little child.
  • Hớn hở

    tính từ, merry; gay; radiant
  • Hon hỏn

    xem hỏn (láy).
  • Hờn hợt

    be glib., miệng hờn hợt, to have a glib tongue., nói cười hờn hợt, to speak and laugh glibly.
  • Hỗn láo

    tính từ, insolent; impertinent
  • Hôn lễ

    wedding., hôn lễ sẽ cử hành tháng sau, thew wedding will be next month.
  • Hỗn mang

    misty (times of the beginnings of man's history)., trong thời kỳ hỗn mang của nhân loại, in the mists of time of human history.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top