Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hô hấp kế

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pneumatometer
pneumeter
pneumometer
respirometer

Giải thích VN: Một thiết bị dùng để giám sát ghi lại các thông số hấp như tốc độ thể [[tích.]]

Giải thích EN: A device used to monitor and record aspects of respiration, such as rate and volume.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top