Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hùng cứ

Thông dụng

Occupy and rule over unchalleged (an area).
Hùng cứ một phương trong bao nhiêu năm
To occupy and rule over unchallenged an area for many years.

Xem thêm các từ khác

  • Hùng cường

    tính từ, powerful; strong
  • Hùng diện

    eloquent., một diễn tả hùng biện, an eloquet orator.
  • Hung đồ

    thug; hooligan.
  • Hung dữ

    tính từ, ferocious, fierce; cruel
  • Hùng dũng

    brave and brawny, bold and vigorous, martial., bước đi hùng dũng, to walk with bold and vigorous steps., vẻ hùng dũng, a martial appearance.
  • Hung hãn

    như hung ác
  • Hùng hậu

    large and powerful mighty., một đội quân hùng hậu, a large and powerful army.
  • Hùng hổ

    truculent, violent.
  • Hùng hồn

    eloquent, forceful., bài văn rất hùng hồn, a very forceful essay.
  • Hùng hục

    be absorbed in (one's work)., hùng bục làm cả ngày không biết mỏi, to be indefatigably absorbed in one's work all day long.
  • Hung hung

    xem hung (láy).
  • Hùng khí

    (từ cũ; nghĩa cũ) strong impetus.
  • Hưng khởi

    (từ cũ; nghĩa cũ) feel fired, feel enthusiastic.
  • Húng lìu

    flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil).
  • Hùng mạnh

    strong., một đội quân hùng mạnh, a strong army.
  • Hung phạm

    danh từ, murderer
  • Hưng phấn

    Động từ, to excite
  • Hưng phế

    (từ cũ; nghĩa cũ) như hưng vong
  • Hửng sáng

    dawn., khi chúng tôi lên đường trời đang hửng sáng, it was dawning as we left.
  • Hùng tài

    great talent, great skill.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top