Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hơi nóng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heat

Giải thích VN: Cung cấp khí nóng vào trong phòng [[]], tòa nhà một số nơi [[khác.]]

Giải thích EN: The supplying of warm air to a room, building, or other enclosed area.

bơm hơi nóng
heat pump
luồng hơi nóng
heat fet
lưu tốc kế đo sự hao hụt hơi nóng
heat-loss flowmeter
đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
terminal lot of heat pipeline
warmth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top