Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hấp ta hấp tấp

Thông dụng

Xem hấp tấp (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Hấp tấp

    tính từ, hasty, hurried
  • Tuốt

    Động từ, to pluck off, to pull off, to draw
  • Tửu điếm

    Động từ, tavern
  • Hất cẳng

    supplant, oust and take the place of.
  • Tửu sắc

    danh từ, wine and women
  • Hạt cơm

    như bột cơm
  • Hất hàm

    jerk up one's chin (as a sign).
  • Tùy bút

    danh từ, essay
  • Hất hậu

    kick (of a horse).
  • Hắt hiu

    Động từ: to blow gently; to flicker, ngọn gió hắt hiu, a light breezen
  • Hất hủi

    Động từ, to neglect
  • Tuy thế

    phó từ, nevertheless
  • Hạt lệ

    danh từ, tears
  • Hạt lựu

    tiny cube pomegranate seed-shaped)., thái thịt hạt lựu, to cut up meat into tiny cubes.
  • Hát nói

    %%writers often used hát nói - a very popular form in ca trù - when declaiming poems. hát nói referred to "singing while speaking". it was required...
  • Tùy tùng

    danh từ, escort, accompaniment
  • Hạt trai

    pearl., một chuỗi hạt trai, a necklace of pearls.
  • Hát trống quân

    %%hát trống quân - a type of popular art - referred to alternate songs with drum accompaniments. in the mid-autumn night, youngsters gathered at the...
  • Hát ví dặm

    %%hát ví dặm referred to "singing by repartees while working". being in vogue in nghệ an and hà tĩnh, hát ví dặm is closely attached to the...
  • Hắt xì hơi

    (khẩu ngữ) như hắt hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top