- Từ điển Việt - Anh
Hấp thu
Mục lục |
Thông dụng
Absorb, take in.
Y học
Nghĩa chuyên ngành
absorbent
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
absorb
absorbing
absorption
absorption tower
absorptive
adsorb
adsorption
adsorptive
cushion
deaden
muffle
occlude
take up
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
absorb
adsorb
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân cấp khô
sizing -
Sự phân chia
distribution, dividing, division, indexing, parting, partition, partitioning, segregation, separating, separation, sharing, splitting, division, income... -
Sự phân chia bộ nhớ
memory partitioning, storage fragmentation, storage partitioning -
Không đổ khuôn
unmolded, unmoulded -
Không độc
harmless, innocuous, innoxious, nontoxic, môi chất lạnh không độc, nontoxic refrigerant, môi trường không độc hại, nontoxic environment -
Không đọc được
illegible -
Không đổi
(toán) invariable , constant., constant, fixed, invariable, permanent, standing, stationary, steady, unchanged, ánh xạ không đổi, constant map,... -
Không dời chỗ được
irremovable -
Không đối xứng
asymmetric, asymmetrical, asymmetry, biased, dissymmetrical, non symmetric (cal), non-symmetrical, skew, unbalance, unmatched, unsleeved-joint, un-symmetric,... -
Không đốm
stainless -
Hấp thụ ánh sáng
light absorption, mức độ hấp thụ ánh sáng, light absorption factor -
Hấp thụ chọn lọc
selective absorption -
Hấp thụ kế
absorptiometer, absorption dynamometer, absorption meter, giải thích vn : một thiết bị sử dụng nguyên lý điện tử để đo dòng điện... -
Hấp thụ kế phát xạ
absorption-emission pyrometer, giải thích vn : một nhiệt kế được dùng để xác định nhiệt độ của một loại khí bằng cách... -
Hấp thụ khí
gas absorption, gas-absorbent, getter, giải thích vn : chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân... -
Sự phân chia hạt nhân
nuclear fission -
Không đóng băng
non-freezing, nonfrozen, unfrozen, trạng thái không đóng băng, nonfrozen state, dung dịch không đóng băng, unfrozen solution, trạng thái... -
Không đóng bánh
noncaking -
Không đồng bộ
async (asynchronous), async (h), asynchronous, asynchronous (async), nonsync, nonsynchronous, out of sync, bẫy hệ thống không đồng bộ, asynchronous... -
Không đông đặc vì lạnh
non freezing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.