Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không đồng bộ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ASYNC (asynchronous)
async (h)
asynchronous

Giải thích VN: Không biến thiên đồng [[pha.]]

bẫy hệ thống không đồng bộ
Asynchronous System Trap (AST)
bộ giám sát gửi/nhận không đồng bộ
asynchronous send/receive monitor (ASRM)
bộ phối ghép giao diện truyền thông không đồng bộ
Asynchronous Communications Interface Adapter (ACIA)
Bộ Server cổng không đồng bộ
Asynchronous Gateway Server (AGS)
bộ thu phát tổng hợp đồng bộ không đồng bộ
Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter (USART)
bộ thu phát vạn năng không đồng bộ
Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
buýt không đồng bộ
asynchronous bus
Các dịch vụ truyền thông không đồng bộ Netware
Netware Asynchronous communication services
cách chuyển không đồng bộ
asynchronous transfer mode
cân bằng phương thức thiết lập không đồng bộ mở rộng
Set Asynchronous Mode Balance Extended (SAMBE)
chế độ cân bằng không đồng bộ
ABM (asynchronousbalanced mode)
chế độ cân bằng không đồng bộ
Asynchronous Balanced Mode (ABM)
chế độ cân bằng không đồng bộ mở rộng
Asynchronous Balanced Mode Extended (ABME)
chế độ chuyển không đồng bộ
ATM (asynchronoustransfer mode)
chế độ hồi đáp không đồng bộ
asynchronous response mode (ARM)
chế độ ngắt kết nối không đồng bộ
Asynchronous Disconnected Mode (ADM)
chế độ ngắt không đồng bộ
ADM (asynchronousdisconnected mode)
Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ
Asynchronous Response Mode (ARM)
chế độ truyền không đồng bộ
Asynchronous Response Mode (ARM)
chế độ truyền không đồng bộ
ATM (asynchronoustransfer mode)
chế độ đáp ứng không đồng bộ
asynchronous response mode (ARM)
chuyển dữ liệu không đồng bộ
asynchronous data transfer
dòng (buồng) không đồng bộ
asynchronous flow
ghép kênh chia thời gian không đồng bộ
Asynchronous Time Division Multiplexing (ATDM)
giao diện các dịch vụ hỗ trợ không đồng bộ netware (novell)
Netware Asynchronous service /Support Interface (novell) (NASI)
giao diện thiết bị truyền thông không đồng bộ
Asynchronous Communications Device Interface (ACDI)
Giao thức truyền thông không đồng bộ Mobitext
Mobitext Asynchronous Communication Protocol (MACP)
Gói hỗ trợ không đồng bộ của ASCLL
ASCLL Asynchronous Support Package (AASP)
gọi thủ tục không đồng bộ
asynchronous procedure call (ACP)
hoạt động không đồng bộ
asynchronous operation
hoạt động không đồng bộ
asynchronous working
Không đồng bộ cân bằng (HDLC)
Balanced Asynchronous (HDLC) (BA)
Không đồng bộ không cân bằng (HDLC)
Unbalanced Asynchronous (HDLC) (UA)
liên kết không đồng bộ
asynchronous tie
lớp không đồng bộ cân bằng
Balanced Asynchronous Class (BAC)
mạch logic không đồng bộ
asynchronous logic
mạng thuê bao số không đồng bộ
asynchronous digital subscriber loop-ADSL
mạng đào tạo không đồng bộ
Asynchronous Learning Network (ALN)
mạng điện thoại không đồng bộ
asynchronous telephone network
máy không đồng bộ
asynchronous compensator
Máy chủ kết nối không đồng bộ của mạng LAN
Local Area Network Asynchronous Connection Server (LANACS)
máy không đồng bộ
asynchronous machine
máy thu phát kép không đồng bộ vạn năng
Dual Universal Asynchronous Receiver Transmitter (DUART)
máy thu-phát đa năng không đồng bộ
universal asynchronous receiver transmitter (DART)
máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
máy thu/phát không đồng bộ kép
Dual Asynchronous Receiver/ Transmitter (DART)
máy tính không đồng bộ
asynchronous computer
máy điên không đồng bộ
asynchronous machine
máy điện không đồng bộ
asynchronous machine
phỏng đầu cuối không đồng bộ
Asynchronous Terminal Emulation (ATE)
môi trường nghiên cứu thiết lập cân bằng không đồng bộ
Set Asynchronous Balanced Research Environment (SABRE)
môi trường truyền thông không đồng bộ
Asynchronous Communication Element (ACE)
môđem không đồng bộ
asynchronous modem
môđun giao diện không đồng bộ
Asynchronous Interface Module (AIM)
nhập/xuất không đồng bộ
asynchronous I/O
phân chia thời gian không đồng bộ
Asynchronous Time Division (ATD)
phương thức cân bằng không đồng bộ
Asynchronous Balanced Mode (ASBM)
Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ (HDLC)
Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC) (SABM)
Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng (HDLC)
Set Asynchronous Balanced Mode Extended (HDLC) (SABME)
Phương thức thiết lập đáp ứng không đồng bộ (HDLC)
Set Asynchronous Response Mode (HDLC) (SARM)
phương thức truyền không đồng bộ
asynchronous transfer mode
phương thức truyền không đồng bộ
Asynchronous Transfer Mode (ATM)
phương thức đáp ứng không đồng bộ
Asynchronous Response Mode (HDLC) (ARM)
Server Truyền thông không đồng bộ Netware/novell
Netware /Novell Asynchronous communication server (NACS)
sự chuyển không đồng bộ
asynchronous transfer mode (ABM)
sự truyền không đồng bộ
asynchronous transfer mode (ABM)
sự truyền không đồng bộ
asynchronous transmission
sự định thời gian không đồng bộ
asynchronous timing
thao tác không đồng bộ
asynchronous operation
thoát không đồng bộ
asynchronous exit
thủ tục không đồng bộ
asynchronous procedure
thủ tục thoát không đồng bộ
asynchronous exit routine
trạm dịch vụ truyền thông không đồng bộ
Asynchronous Communication Server (ACS)
truyền dẫn không đồng bộ bị chặn
Blocked Asynchronous Transmission (BLAST)
truyền không đồng bộ
asynchronous transmission
truyền thông không đồng bộ
asynchronous communication
truyền thông không đồng bộ
Asynchronous Communication (AC)
vào/ra không đồng bộ
asynchronous I/O
Vào/Ra không đồng bộ
Asynchronous input/output (AIO)
đặc tả giao thức không đồng bộ
Asynchronous Protocol Specification (APS)
đầu cuối không đồng bộ
asynchronous terminal
điều khiển không đồng bộ
asynchronous control
điều khiển tuyến kết nối dữ liệu không đồng bộ
Asynchronous Data Link Control (ADLC)
động không đồng bộ
asynchronous motor
asynchronous (ASYNC)
nonsync
nonsynchronous
sự truyền không đồng bộ
nonsynchronous transmission
out of sync

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top