Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hầm áp suất

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

pressure tunnel

Giải thích VN: Hầm cho nước chảy qua dưới áp suất lớn; mặt nước không bị cản sẽ chảy trên đường mái của [[hầm.]]

Giải thích EN: A tunnel through which water flows under a pressure head; any free water surface would be above the roof line of the tunnel.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top