Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hể hả

Thông dụng

Tính từ
satisfied; content

Xem thêm các từ khác

  • Hề hấn

    (tiếng địa phương) như hề
  • Hề hề

    grin broadly (naively or one's embarrassment away)., nhận xét anh ta hay đến họp chậm anh ta hề hề, at our remark that he was always late...
  • Hè hụi

    try collectively to., hè hụi đẩy xe bò lên dốc, they tried collectivelly to push the cart up the slope.
  • Hệ lụy

    social ties; family ties.
  • Ác liệt

    tính từ, disastrous, very fierce, very violent
  • Ước độ

    phó từ, approximately
  • Hé môi

    Động từ, to open one's lips
  • Ước hẹn

    Động từ, to fix an appointment
  • Hé nắng

    Động từ, to break
  • Ước mơ

    danh từ, dream, wish
  • Ước mong

    Động từ, to wish, to expect
  • Hé răng

    Động từ, to open one's mouth
  • Ước vọng

    danh từ, aspiration
  • Ướm

    Động từ, to try on, to try
  • Hệ thống hoá

    systematize.
  • Hệ trọng

    tính từ, important; vital; capital
  • Hệ từ

    (triết học, ngôn ngữ học) copula.
  • Héc ta

    hectare.
  • Ưỡn ẹo

    Động từ, to mince, to twist
  • Hếch

    Động từ: to raise; to lift up, mũi hếch, up-turned nose
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top