Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hếch

Thông dụng

Động từ

To raise; to lift up
mũi hếch
Up-turned nose

Xem thêm các từ khác

  • Ươn hèn

    tính từ, cowardly
  • Uốn nắn

    Động từ, to shape, to straighten
  • Hếch hoác

    tính từ, gaping
  • Kỷ luật

    Danh từ: discipline, discipline, kỷ luật sắt, iron discipline, kỷ luật ( trong ) sản xuất, labour discipline,...
  • Kỷ lục

    Danh từ: record, record, score, phá kỷ lục, to break record
  • Uốn quanh

    tính từ, meandering, tortuous; twisty
  • Hếch mồm

    Động từ, to gape
  • Hèm hẹp

    xem hẹp (láy).
  • Ướt át

    tính từ, wet , damp
  • Hèn chi

    (cũng nói hèn gì) that is why, therefor, no wonder., tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ, they spend...
  • Ướt đẫm

    tính từ, soaked
  • Hẹn giờ

    (cái hẹn giờ (ở quạt điện...)) timer.
  • Hèn hạ

    tính từ, vile; mean; despicable
  • Úp mở

    tính từ, equivocal
  • Hẹn hò

    Động từ, to make a date, to date with
  • Út

    tính từ, smallest, youngest, little
  • Hèn kém

    mean.
  • Ụt ịt

    tính từ, dumpy
  • Kỹ nghệ

    Danh từ: industry; manufacture, engineering, kỹ nghệ nặng, heavy industry, kỹ nghệ gia, industrialist, kỹ...
  • Kỷ niệm

    Danh từ: memory; souvenir; keep sake, Động từ: to commemorate, memorial, những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top