- Từ điển Việt - Anh
Hệ ghép
Mục lục |
Vật lý
coupled system
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coupled systems
Xem thêm các từ khác
-
Hệ ghép chéo
crossbar selector, cross coupling -
Hệ ghi ba đường
three-way system -
Hệ ghi nhíều rãnh
multitrack recording system -
Sự phay lăn
gear hobbing, generating, hobbing, roll milling -
Sự phay mặt đầu
end milling, face milling, side milling -
Sự phay nghịch
conventional milling, cup up milling, opposed milling, ordinary milling, out-cut miling, standard milling, up milling, upcut milling, up-milling -
Sự phay rãnh
routing -
Sự phay theo công tua
profile milling, copy milling -
Không hòa tan được
insoluble, indissoluble, indissolvable -
Không hoàn toàn
incomplete, incompletely, partial, bán manh không hoàn toàn, incomplete hemianopia, kháng thể bất toàn , kháng thể không hoàn toàn, incomplete... -
Không hoạt động
dead, faulty, idle, inactive, inoperative, no operation (nop), non-driving, out of operation, supine, lỗi dải không hoạt động, dead band error,... -
Không holonom
aholonomic, anholonomic, non-holonomic -
Không hõm
throatless -
Không hỗn hợp được
immiscible -
Hệ giám kiểm bằng laze
laser monitoring system -
Hệ giám sát
monitoring system, supervising system, supervisory system, hệ giám sát cất cánh, takeoff monitoring system -
Hệ giàn
articulated system, truss system, trussed system, trussing -
Hệ giằng
binding, bracing, bracing system, framing, girt, latticework, system of bracings, hệ giằng bên, lateral bracing, hệ giằng chéo chữ x, cross... -
Sự phay thuận
climb milling, cutdown milling, down milling, down-cut milling -
Sự phê duyệt
endorsement, registration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.