- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống đường dây
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grid
Giải thích VN: Một mạng lưới các đường thẳng hoặc nhiều bộ phận; được sử dụng cụ thể bao gồm:1.Một lưới sắt được làm bằng những thanh ngang.2.Một cái khuôn có các hình vuông tương xứng được sử dụng như là một lỗ dẫn hướng ở trên khung hoặc bảng in mạch [[điện.]]
Giải thích EN: A network of straight lines or parts; specific uses include:1. a grating made of crossed bars.a grating made of crossed bars.2. a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.
Xem thêm các từ khác
-
Sự tạo đường
lining, giải thích vn : quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường [[thẳng.]]giải thích en : the process of marking a surface... -
Sự tạo gân
ribbing -
Sự tạo gel
jellification, gelation -
Sự tạo gỉ
scouring -
Sự tạo giới hạn
thresholding -
Kim loại đen
ferrous, ferrous metal, ferrous metals -
Kim loại định hình
metal shapes, profile metal, sectional metal -
Kỹ thuật cryo
cryoengineering, cryogenic engineering, cryogenics, lowtemperature engineering, cryo technique, phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo, cryogenic engineering... -
Kỹ thuật đánh dấu
labeling technique, labelling technique, tracer technique -
Kỹ thuật dịch vụ
service engineering, giải thích vn : một quy trình xác định sự nguyên tính trạng của vật liệu và các dịch vụ nhằm đo và... -
Kỹ thuật điện
electric (al), electric engineering, electrical engineering, phần thiết kế kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phòng thí... -
Kỹ thuật điện tử
electronic technique, electronic engineering -
Hệ thống đường ô tô
highway system -
Hệ thống đường ống
network of pipes, pipe system, pipe work, pipeline, pipework, pipework system, piping, plumbing system, system of pipes, hệ ( thống ) đường ống... -
Hệ thống elip
elliptical system, giải thích vn : phương pháp được dùng trong việc tự hiệu chỉnh hoặc hàng hải nơi mà elipsoit của các vị... -
Sự tạo hạt
graining, granulating, granulation -
Sự tạo hình
morphogenesis, figuring, form shaping, forming, molding, shaping, casting, formation, forming, make, moulding process, plasticizing, shaping, sự tạo... -
Sự tạo hình bằng nổ
explosive forming -
Sự tạo hình bóng
clouding -
Sự tạo hình lại
reforming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.