Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /ɪn/

Thông dụng

giới từ

ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)
in the room
trong phòng
in the Soviet Union
ở Liên Xô
in the sky
trong bầu trời
in the crowd
trong đám đông
in the dark
trong bóng tối
in the rain
trong mưa, dưới trời mưa
in a storm
trong cơn bão
to serve in the army
phục vụ trong quân đội
in Shakespeare
trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia
về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian)
in spring
về mùa xuân
in 1945
vào năm 1945
in the morning
vào buổi sáng
the first time in one's life
lần đầu tiên trong đời
in an hour
trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ
it was done in a day
việc đó làm xong trong một ngày
ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang
to be in a favourable position
ở vào thế thuận lợi
in any case
trong bất kỳ trường hợp nào nào
in someone's power
trong phạm vi quyền lực của ai
in someone's place
ở vào địa vị ai
blind in one eye
chột mắt
small in stature
vóc người nhỏ bé
in perplexity
đang bối rối lúng túng
in a angry
trong cơn giận dữ
in tears
đang khóc
in debt
mang công mắc nợ
in fruit
đang ra quả
in crosssing the river
trong khi qua sông
in my absence
trong lúc tôi vắng mặt
in the very act
khi đang hành động, quả tang
vào, vào trong
to throw in the fire
ném vào lửa
to look in a mirror
nhìn vào gương
to be absorbed in work
mải mê công việc
Theo
in my opinion
theo ý kiến tôi
in his fancy
theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn
Thành
packed in dozens
đóng thành từng tá
to go in twos and threes
đi thành từng nhóm hai, ba
to cut in two
cắt thành hai phần, chia làm đôi
falling in folds
rủ xuống thành nếp
bằng
to write in English
viết bằng tiếng Anh
to build in wood
xây dựng bằng gỗ
a statue in marble
pho tượng bằng cẩm thạch
mặc, đeo...
a lady in red
một bà mặc áo màu đỏ
in decorations
đeo huân chương
to cry in pain
kêu khóc vì đau
để
in my defence
để bảo vệ cho tôi
in reply to...
để trả lời cho...
in return for something
để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì
in opposition to
để chống lại, để phản đối lại
về, ở
to be weak in English
kém về môn tiếng Anh
a lecture in anatomy
bài thuyết trình về giải phẫu
to differ in something
khác nhau về cái gì
to change in volume
thay đổi về khối lượng
to diminish in size
thu nhỏ về kích thước
rich in quality
phong phú về chất lượng
to believe in something
tin tưởng ở cái gì
the latest thing in electronics
(thông tục) cái mới nhất về điện tử
four meters in length
bốn mét (về) chiều dài
three meters in width
bốn mét (về) chiều rộng

Phó từ

Vào
to walk in
đi vào, bước vào
to lock somebody in
giam ai vào
ở nhà
is anyone in?
có ai ở nhà không?
đến, đến bến, cặp bến
summer is in
mùa hạ đã đến
the train is in
xe lửa đã đến
the boat is in
tàu đã cặp bến
đang nắm chính quyền
the Vietnamese Workers' Party is one which is in power
Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền
đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt
pineapples are in
đang mùa dứa
nylon stocking are in
bít tất ny lông đang là cái mốt
ở trong, ở bên trong
a coat with the woolly side in
áo choàng có lượt len lót trong

Danh từ

(số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền
the ins and the outs
đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền
đảng viên đảng nắm chính quyền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực
( (viết tắt) của inch)

Tính từ

Trong, nội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền
the in party
đảng cầm quyền

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ);(tiếng địa phương)thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt
to in the hay before it rains
thu vén cỏ khô trước khi trời mưa
bao quanh, quây lại

Cấu trúc từ

in all
Xem all
in fact
Xem fact
in itself
Xem itself
in so far as
Xem far
in that
bởi vì
in truth
thực vậy
to be not in it
không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm
he has it in him
hắn có đủ khả năng làm điều đó
there is not one in a hundred
trăm phần không có lấy một phần
to be in for
mắc vào, lâm vào
to be in for trouble
lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn
to be in for it
gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra)
dự thi (một cuộc đua...)
to be in for an examination
đi thi
to be in with somebody
giận ai, bực mình với ai
in and out
ra ra vào vào, đi đi lại lại
in on it
(thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi
in with it!
để vào!, đem vào!
the ins and outs
những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào)
những chi tiết (của một vấn đề...)

Chuyên ngành

Toán & tin

trong, ở trong
in case
trong trường hợp;
in fact
thực vậy, thực ra;
in the large, in general
nói chung;
in order to
để;
in particular
nói riêng, đặc biệt;
in particularr
nói riêng, đặc biệt;
in the small
cục bộ


Kỹ thuật chung

ở trong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective

Xem thêm các từ khác

  • In)

    ,
  • In-

    pfix chỉ 1. không 2.trong, ở trong, vào trong.,
  • In-Circuit Emulation (ICE)

    mô phỏng trong mạch,
  • In-Line Filtration

    lọc trong dòng, phương pháp tiền xử lý trong đó các hoá chất được dòng nước trộn lẫn vào nhau; thường được sử dụng...
  • In-Place

    tại chỗ,
  • In-Situ Flushing

    phụt rửa tại chỗ, sự đưa vào một khối lượng lớn nước, đôi khi bổ sung thêm hợp chất tẩy rửa, vào trong đất, chất...
  • In-Situ Oxidation

    oxi hoá tại chỗ, kỹ thuật ôxy hóa các chất gây ô nhiễm hòa tan trong nước, biến chúng thành các hợp chất không hòa tan.
  • In-Situ Stripping

    lược tại chỗ, hệ thống xử lý “lột bỏ” các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi khỏi đất hay nước mặt bị ô nhiễm bằng...
  • In-Situ Vitrification

    thủy tinh hoá tại chỗ, kỹ thuật xử lý đất trồng nhiễm bẩn thích hợp có nhiệt độ cực cao, khoảng hay hơn 3000 độ...
  • In-Station-Echo Canceller Tester (ISET)

    bộ đo kiểm triệt tiếng vọng nội bộ trạm,
  • In-Station Echo Canceller Test Equipment (ISET)

    thiết bị đo kiểm bộ triệt tiếng vọng tại trạm,
  • In-ad coupon

    phiếu tặng quà để trong quảng cáo,
  • In-and-cut tonnage

    trọng tải hàng đến và đi (tính bằng tấn),
  • In-and-in

    Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • In-and-out bond

    liên kết trong ngoài,
  • In-and-out motion

    chuyển động vào ra, chuyển động tới-lui, chuyển động qua lại,
  • In-and-out trader

    nhà kinh doanh mua bán trao liền tay, nhà kinh doanh mua vào bán ra,
  • In-and-outer

    Danh từ: (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...)
  • In-band Parameter Exchange (IPE)

    trao đổi tham số trong băng,
  • In-band attenuation

    sự suy giảm trong dải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top