Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hệ thống báo hiệu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

signaling system
hệ thống báo hiệu tai nạn
accident signaling system
hệ thống báo hiệu truy cập số
digital access signaling system (DASS)
sự báo hiệu giữa các bộ ghi (hệ thống báo hiệu R1)
register signaling (signalingsystem R1)
signaling system-SS
Signalling System (SS)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top