Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khung chữ C (panme)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

C-frame

Xem thêm các từ khác

  • Khung có khớp

    hinged frame
  • Sự sụp đổ

    cave, caving, collapse, washout, collapse, crash, slump
  • Sự sụt

    avalanche, collapse, dip, drop, eboulement, fall, falling, sagging, settling, sinking, slump, subsidence
  • Khung cong

    bent frame, curved frame, gantry, gate assembly, gate block, gate frame, gauntry, portal, cột khung cổng, gantry post, khung cổng trục ( cần...
  • Khung cốt

    frame, framed, framework, roof battens, roof boarding, skeleton, skeleton core, skeleton frame, khung cốt thép chống, reinforcing cage supporting...
  • Khung cốt thép

    cage (of reinforcement), reinforcement cage, reinforcing cage, hệ khung cốt thép buộc, tied-up reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực,...
  • Hệ thống bình phun tự động

    automatic wet-pipe sprinkler system, giải thích vn : hệ thống bình phun trong đó các vòi phun được chứa đầy nước ở áp suất...
  • Hệ thống bộ nhớ

    memory system, hệ thống bộ nhớ ảo, virtual memory system (vms), hệ thống bộ nhớ ảo, vms (virtualmemory system), hệ thống bộ nhớ...
  • Hệ thống bộ nhớ ảo

    virtual memory system (vms), vms (virtual memory system), vms/virtual memory system-vms
  • Hệ thống bôi trơn

    lubrication system, lubricating system, giải thích vn : Để ngăn chặn hiện tượng kẹt động cơ , giảm nóng và mòn và giữ cho động...
  • Sự sụt áp

    voltage drop, drop in voltage, drop-out, fall in voltage, loss in head, voltage dip, giải thích vn : Điện thế đo ở hai đầu điện trở...
  • Sự sụt áp do ma sát

    friction pressure drop
  • Sự sụt áp suất

    pressure loss, pressure drop
  • Sự sụt đất

    earth fall, falling, ground subsidence, landfall, landslide, landslip, slough, slump, soil failure, subsidence
  • Sự sụt giá

    depreciation, break, sagging of prices
  • Khung cưa

    saw frame, buck, door aperture, door case, door casing, door frame, double frame, frame, gate frame, jamb lining, đường soi khung cửa, door frame...
  • Khung cửa sổ

    leant window frame, sash, sash (window sash), window frame, window sash, khung cửa sổ có trục xoay, pivoted sash (pivot-hung sash), khung cửa...
  • Hệ thống bơm phân phối

    pump dispenser system
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top