Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Học đường

Thông dụng

Danh từ
school

Xem thêm các từ khác

  • Xưng tội

    Động từ, confess one's sin
  • Học gạo

    (khẩu ngữ) mug up; bone up on.
  • Xung yếu

    tính từ, important
  • Xước

    Động từ, to scratch
  • Hộc hà hộc hệch

    xem hộc hệch (láy).
  • Xuôi

    tính từ, down
  • Hốc hác

    Tính từ: gaunt; haggard, mặt mày hốc hác, gaunt face
  • Xuôi chiều

    tính từ, agreeable
  • Học hàm

    university teacher's rank., học hàm giáo sư, the rank of a professor, a professorship.
  • Học hành

    learn, study (nói khái quát)., chăm chỉ học hành, to study with assiduity.
  • Hộc hệch

    broad-minded, easy-going., hộc hà hộc hệch (láy, ý tăng)., tính hộc hệch chẳng giận ai bao giờ, to be easy-going and never get cross...
  • Xuôi vần

    tính từ, rhymed
  • Hóc hiểm

    (như hiểm hóc) rugged and inaccessible.
  • Học hiệu

    (từ cũ; nghĩa cũ) school.
  • Học hỏi

    investigate, inquire, learn., có tinh thần học hỏi, to have an inquiring mind., phải kiên trì học hỏi thì mới đạt được những...
  • Học khóa

    period of a curriculum., học khóa năm năm, a five-year curriculum period.
  • Học lỏm

    pick up., học lỏm được mấy tiếng nước ngoài, to pick up some foreign words.
  • Học lực

    danh từ, proficiency/capacity (of a student)
  • Xương cốt

    danh từ, bone, skeleton
  • Hốc mắt

    (giải) orbit.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top