Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hốt thuốc

Thông dụng

(tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist).
(từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist.
Mấy đời hốt thuốc
Many generations of professional herbalist.

Xem thêm các từ khác

  • Hột xoài

    chance (kind of venereal disease).
  • Hột xoàn

    (tiếng địa phương) diamond., cửa hàng hột xoàn, a diamond dealer's shop.
  • Hư ảo

    unreal, illusory.
  • Hủ bại

    corrupt, degenerate., phải từ bỏ những phong tục hủ bại, degenerate customs must be abolished.
  • Hư danh

    danh từ, vainglory
  • Hư đời

    useless to society., say sưa nghĩ cũng hư đời tản Đà, one thinks a drunk one is useless to society.
  • Hư đốn

    turn bad in character (nói về trẻ em)
  • Hư hèn

    shamelessly base., con người hư hèn, a shamelessly base person.
  • Hú hí

    Động từ, to amuse, to enjoy oneself
  • Hú họa

    at (by) haphazard, by mere chance, casually., đi tìm hú họa mà lại gặp được bạn, to look for a friend and meet him by haphazard (by mere...
  • Hú hồn

    call back to consciousness., hú hồn hú vía (láy, ý liên tiếp)., hú hồn một người bị ngất, to call backto consciousness someone who...
  • Hu hu

    (khóc hu hu) to weep noisily.
  • Hư không

    tính từ, empty; nil; vain
  • Hủ lậu

    fogyish.
  • Hủ nho

    old-fashioned and narrow-minded scholar.
  • Hư phí

    waste.
  • Hư sinh

    (từ cũ; nghĩa cũ) socially useless life.
  • Hư thân

    danh từ, spoiled, bad-mannered
  • Hư thực

    truth and fiction, true and fasle., chẳng biết hư thực ra sao, no one knows whether it is truth or fiction.
  • Hủ tiếu

    noodle with seasoned and sauté beef (served hot and with other ingredients).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top