Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hồi phục

Mục lục

Thông dụng

Recover.
Sức khỏe đã hồi phục
To have recovered one's strength (after an illness).

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

recover
recovered
recuperate
rehabilitate
reinstatement
restore
lưu trữ/hồi phục
batch save/restore
restoring
lực hồi phục
restoring force
mômen hồi phục
restoring moment
mômen hồi phục
restoring torque
to make up

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

rally
hồi phục kỹ thuật
technical rally
sự hồi phục tính kỹ thuật
technical rally
recover
recovery
cổ phiếu hồi phục
recovery stock
hồi phục giá cả
recovery in prices
sự chớm hồi phục
incipient recovery
restoration
reviver

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top