Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hồng quần

Thông dụng

(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Red trousers; fair, beautiful girl.

Xem thêm các từ khác

  • Hồng vận

    Thông dụng: good luck, good fortune.
  • Hóp

    Thông dụng: Tính từ: hollow; sunken, má cô ta hóp vào, she has sunken cheeks
  • Họp

    Thông dụng: Động từ, to meet; to gather; to convene
  • Hộp

    Thông dụng: Danh từ: box; can; tin, đồ hộp, canned food
  • Hợp

    Thông dụng: tính từ, Động từ: to suit; to fit; to accord, to concide;...
  • Hợp bang

    Thông dụng: confederation.
  • Họp báo

    Thông dụng: press conference.
  • Hợp cách

    Thông dụng: regular., làm như thế là hợp cách, that is the regular way of doing things; that is the right...
  • Hợp đồng

    Thông dụng: Danh từ: contract, cam kết bằng hợp đồng, to kind onesely...
  • Hợp kim

    Thông dụng: danh từ, alloy
  • Hợp lệ

    Thông dụng: regular, conform to regulations., giấy tờ hợp lệ, to have regular papers, one's papers are in...
  • Hộp sọ

    Thông dụng: cranium, skull.
  • Hót

    Thông dụng: Động từ: (of bird) to sing, hót líu lo, (of bird) to twitter
  • Hốt

    Thông dụng: ivory (bone) tablet (hold by mandarins when in formal dress)., be frightened., scoop up (with one's hands),...
  • Hột

    Thông dụng: Danh từ: seed, hột xoàn, diamond
  • Thông dụng: Động từ, to howl
  • Thông dụng: wood owl.
  • Thông dụng: Danh từ: jar
  • Hủ

    Thông dụng: danh từ, shallot; scallion
  • Hụ

    Thông dụng: if; whenever
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top