Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hợp cách

Thông dụng

Regular.
Làm như thế hợp cách
That is the regular way of doing things; that is the right kind of behaviour.

Xem thêm các từ khác

  • Hợp đồng

    Thông dụng: Danh từ: contract, cam kết bằng hợp đồng, to kind onesely...
  • Hợp kim

    Thông dụng: danh từ, alloy
  • Hợp lệ

    Thông dụng: regular, conform to regulations., giấy tờ hợp lệ, to have regular papers, one's papers are in...
  • Hộp sọ

    Thông dụng: cranium, skull.
  • Hót

    Thông dụng: Động từ: (of bird) to sing, hót líu lo, (of bird) to twitter
  • Hốt

    Thông dụng: ivory (bone) tablet (hold by mandarins when in formal dress)., be frightened., scoop up (with one's hands),...
  • Hột

    Thông dụng: Danh từ: seed, hột xoàn, diamond
  • Thông dụng: Động từ, to howl
  • Thông dụng: wood owl.
  • Thông dụng: Danh từ: jar
  • Hủ

    Thông dụng: danh từ, shallot; scallion
  • Hụ

    Thông dụng: if; whenever
  • Hứ

    Thông dụng: blow (one's nose)., hỉ mũi vào mùi xoa, to blow one's nose into a handkerchief.
  • Hừ

    Thông dụng: damn it!, hừ! bọn lưu manh lại giở trò, damn it! the ill-doers have pulled another of their...
  • Hử

    Thông dụng: danh từ, branch, system
  • Hủ hoá

    Thông dụng: (ít dùng) degenerate., commit adultery.
  • Hừ hừ

    Thông dụng: (rên hừ hừ) to groan.
  • Hùa

    Thông dụng: Động từ, to allow
  • Hục

    Thông dụng: (hục đầu vào) to addict oneself to, to addict one's mind to.
  • Hực

    Thông dụng: scorching [hot]., nóng hực, scorching hot., hừng hực láy ý tăng, scorching hot, steaming hot.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top