Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hổ khẩu

Thông dụng

Tiger's mouth.
Hand's radial side.

Xem thêm các từ khác

  • Voi

    Thông dụng: danh từ, elephant
  • Vôi

    Thông dụng: danh từ, lime
  • Với

    Thông dụng: Động từ, trạng ngữ, to reach out, to reach, with, to, towards, from
  • Hổ lang

    Thông dụng: cats, wild fierce animals, ferocious beasts (nói khái quát).
  • Vội

    Thông dụng: tính từ, in a hurry, hasty
  • Hồ lơ

    Thông dụng: blue, apply blue to (laundry).
  • Hổ lốn

    Thông dụng: hotchpotch-like, miscellaneous., món ăn hổ lốn, a hotchpotch., văn chương hổ lốn, hotchpotch-like...
  • Hổ lửa

    Thông dụng: xem rắn hổ lửa
  • Vốn

    Thông dụng: danh từ, phó từ, capital, bond, fund, originally, formerly
  • Hộ lý

    Thông dụng: danh từ, nurse's aid
  • Vờn

    Thông dụng: Động từ, to play with, to set off, to bring out
  • Hộ mạng

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như hộ mệnh
  • Võng

    Thông dụng: danh từ, Động từ, hammock, to sag down
  • Vống

    Thông dụng: Động từ, to overgrow
  • Vọng

    Thông dụng: Động từ, to echo, to resound
  • Vong ân

    Thông dụng: tính từ, ungrateful
  • Hổ phù

    Thông dụng: ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insignia...)., tiger-faced design., (b) (thông tục)...
  • Vót

    Thông dụng: Động từ, to sharpen, to whittle
  • Hộ sinh

    Thông dụng: midwife.
  • Vọt

    Thông dụng: Động từ, to spurt out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top