Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hộ lý

Thông dụng

Danh từ
nurse's aid

Xem thêm các từ khác

  • Vờn

    Thông dụng: Động từ, to play with, to set off, to bring out
  • Hộ mạng

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như hộ mệnh
  • Võng

    Thông dụng: danh từ, Động từ, hammock, to sag down
  • Vống

    Thông dụng: Động từ, to overgrow
  • Vọng

    Thông dụng: Động từ, to echo, to resound
  • Vong ân

    Thông dụng: tính từ, ungrateful
  • Hổ phù

    Thông dụng: ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insignia...)., tiger-faced design., (b) (thông tục)...
  • Vót

    Thông dụng: Động từ, to sharpen, to whittle
  • Hộ sinh

    Thông dụng: midwife.
  • Vọt

    Thông dụng: Động từ, to spurt out
  • Vớt

    Thông dụng: Động từ, to pick up, to save, to pass
  • Hộ thân

    Thông dụng: danh từ, seft-protection
  • Thông dụng: Động từ, draw, to paint, to contrive
  • Thông dụng: Động từ, trạng ngữ, to return, to come back, to belong to, to follow, to, about, on, as for,...
  • Vụ

    Thông dụng: danh từ, season, time
  • Hồ tiêu

    Thông dụng: pepper.
  • Hỗ trợ

    Thông dụng: Động từ, to help one another, to support, to assist, to give support/assistance
  • Hổ tướng

    Thông dụng: brave and strong general.
  • Hộ vệ

    Thông dụng: Động từ, to guard
  • Hoá

    Thông dụng: (như hoá học) chemistry., sinh viên khoa hoá, a student of the chemistry department.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top