Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông dụng

Động từ
to return, to come back
to belong to
to follow
Trạng ngữ
to
about, on
as for, as to, as regards

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vụ

    Thông dụng: danh từ, season, time
  • Hồ tiêu

    Thông dụng: pepper.
  • Hỗ trợ

    Thông dụng: Động từ, to help one another, to support, to assist, to give support/assistance
  • Hổ tướng

    Thông dụng: brave and strong general.
  • Hộ vệ

    Thông dụng: Động từ, to guard
  • Hoá

    Thông dụng: (như hoá học) chemistry., sinh viên khoa hoá, a student of the chemistry department.
  • Hoà

    Thông dụng: như hoà bình, dissolve., (tiếng địa phương) mix, mingle., end in a draw, draw., break even.,...
  • Vừa

    Thông dụng: tính từ, suitable, fitting
  • Hoả

    Thông dụng: fire., yang, male and positive principle (in eartern medicine)., phòng hoả, fire prevention., Đội...
  • Vữa

    Thông dụng: danh từ, mortar, grout
  • Hoạ

    Thông dụng: catastrophe, disaster., mưu thâm thì hoạ cũng thâm tục ngữ, the disaster is proportionate...
  • Vựa

    Thông dụng: danh từ, barn, granary
  • Hóa

    Thông dụng: Động từ, to become; to change; to transform
  • Vừa lòng

    Thông dụng: tính từ, satisfied, pleased, tickled
  • Hòa

    Thông dụng: Động từ: to mix; to minglet; to dissoleve, Tính...
  • Hỏa

    Thông dụng: Danh từ: fire, phát hỏa, to catch fire
  • Họa

    Thông dụng: Động từ, Động từ: to draw; to paint; to delineate,
  • Hoà âm

    Thông dụng: harmony (in music).
  • Hoà bình

    Thông dụng: %%located on highway 6, hoà bình provincial capital is 70km southwest of hà nội. hoà bình town...
  • Vùi

    Thông dụng: Động từ, bury
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top