Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hội đồng quản trị

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

administrative council
board of administration
board of management
board of trustees

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

board of directors
báo cáo của hội đồng quản trị
report of the board of directors
biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
board of directors minutes
chủ tịch hội đồng (quản trị)
chairman of the board (ofdirectors)
cuộc họp hội đồng quản trị
board of directors meeting
hội đồng quản trị xen kẽ
staggered board of directors
phòng họp hội đồng quản trị
board of directors room
directorate
hội đồng quản trị liên hợp
interlocking directorate
hội đồng quản trị lồng vào nhau
interlocking directorate

Xem thêm các từ khác

  • Ghép ký sinh

    parasitic coupling
  • Ghép lại

    couple, reassemble, reassembly, reconnect, concoct
  • Ghép lỏng

    loose coupling
  • Ghép mộng

    morties, block, key, mortice, mortise, rabbet, tenon, tongue and groove, mối ghép mộng âm-dương, mortise and tenon joint, mối ghép mộng và...
  • Rơle từ

    magnetic relay
  • Rơle tự đóng

    wall circuit breaker, reclosing relay, automatic relay, relay, self-operating controller, giải thích vn : là một thiết bị chuyển mạch tự...
  • Rơle vi sai

    differential relay, rơle vi sai phần trăm, percentage differential relay
  • Hơi dung môi

    solvent vapor
  • Ghép mộng xoi

    groove and tongue, match, tongue
  • Ghép nối

    catenate, concatenate, connection, coupling (pipe coupling), marshal, splice, bảng ghép nối thanh cái, bus bar connection panel, ghép nối kiểu...
  • Ghép nối lỏng

    loose coupling
  • Rơle xung

    pulse relay, impulse relay
  • ROM

    straw, read only memory, chaff, thatch, giải thích vn : loại vật liệu từ thân cây được đun khô và thường được nén , thông...
  • ROM quang

    optical read-only memory, optical rom (optical read-only memory)
  • Rơmoóc

    bogie, towed vehicle, trailer, trục xoay ( rơmoóc ), bogie pin, dịch vụ vận chuyển rơmoóc trên xe mặt bằng, trailer on flat car (tofc),...
  • Hơi kế nhiệt

    radio atmometer, giải thích vn : một dụng cụ xác định quan hệ giữa ánh sáng mặt trời và hơi nước trong lá thực [[vật.]]giải...
  • Hơi kẽm

    zinc fume, zinc vapor, zinc vapour
  • Hơi khí neon

    neon gas
  • Hơi khô

    dry steam
  • Hơi không ngưng

    noncondensable gas, noncondensable vapour, uncondensable vapour
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top