- Từ điển Việt - Anh
Hội nghị quản lý TE
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
TE Management Meeting (TEM)
Xem thêm các từ khác
-
Hội nghị quốc tế và Thiết kế phần mềm
international conference on software engineering (icse) -
Hội nghị quốc tế về An toàn sự sống trên biển
international convention for the safety of life at sea (solas) -
Hội nghị quốc tế về Kỹ thuật người máy (Robotics) và Tự động hóa
international conference on robotics and automation (icra) -
Hội nghị quốc tế về lập trình logic
international conference on logic programming (iclp) -
Hội nghị quốc tế về nhãn quang máy tính
international conference on computer vision (iccv) -
Hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
international conference on engineering of complex computer system (iceccs) -
Hội nghị Tiêu chuẩn hóa quốc tế
world standardization conference (wsc) -
Hội nghị Tiêu chuẩn hóa Viễn thông thế giới (ITU)
world telecommunications standardization assembly (itu) (wtsa) -
Hội nghị truyền hình
confravision, teleconferencing -
Hội nghị truyền hình đa phương tiện nhiều bên tham dự
multimedia multiparty teleconferencing (mmt) -
Gắn kèm công nghệ tiên tiến (=IDM)
advanced technology attachment (=ide) (ata) -
Gán kênh động
dynamic channel assignment (dca) -
Gán kênh và truy nhập ưu tiên
priority access and channel assignment (paca) -
Hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
interregional telecommunications standard conference (itsc) -
Hội nghị về trí tuệ nhân tạo của châu Âu
european conference on artificial intelligence (ecai) -
Hội nghị video máy tính để bàn
desktop video conferencing (dtvc) -
Hội nghị vô tuyến thế giới
word radio conference (wrc) -
Gắn lớp đơn phân tán (Phương pháp đo thử)
distributed single layer embedded (test method) (dse) -
Gắn nhãn thời gian
time-tag -
Gắn trong máy
on board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.