Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hội thí

Thông dụng

(từ cũ; nghĩa cũ) như thi hội

Xem thêm các từ khác

  • Hồi trang

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) return to one's native country.
  • Hội trưởng

    Thông dụng: president (of a siciety). chairman (of an association).
  • Hỏi vặn

    Thông dụng: cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)., hỏi vặn hỏi...
  • Hom

    Thông dụng: creel's lid., bamboo frame (of paper animals...)., beard (on one end of a rice seed)., fibre (of areca-nut).,...
  • Hóm

    Thông dụng: arch, mischievous., chú bé hóm, a mischievous little boy.
  • Hôm

    Thông dụng: danh từ, day
  • Hõm

    Thông dụng: deeply sunken in., mắt hõm, eyes deeply sunken in.
  • Hỏm

    Thông dụng: sunken in., hom hỏm (láy, ý tăng)., sâu hỏm, deeply sunken in.
  • Hợm

    Thông dụng: Danh từ: alley; lane, hẻm núi, defile
  • Hòm hòm

    Thông dụng: xem hòm (láy), luggage-boot., hòm phiếu, ballot-box.$hòm xe, bỏ va ly vào hòm xe, to put suitcases...
  • Hôm kìa

    Thông dụng: day before the day before yeaterday, three days ago.
  • Hôm này

    Thông dụng: that day (in the future) (clearly definted)., hôm này ngày quốc khánh anh nhớ ra chơi, that...
  • Hôn

    Thông dụng: Động từ, to kiss
  • Hồn

    Thông dụng: Danh từ: soul; spirit; ghost, cầu hồn, to raise a spirit
  • Hỗn

    Thông dụng: impertinent, saucy, impudent., thằng bé hổn với người trên, an impertinent boy toward his...
  • Hỏn

    Thông dụng: pink (like a new-born baby)., hon hỏn (láy, ý tăng)., em bé còn đỏ hỏn, the baby was still...
  • Hơn

    Thông dụng: more than, better, nó cao hơn tôi, he is taller than i, chậm còn hơn không, better late than...
  • Hờn

    Thông dụng: sulk., resent., hờn không chịu ăn, to sulk and refuse to eat., hờn duyên tủi phận, to resent...
  • Hộn

    Thông dụng: add up, balance., mix up., hộn tất cả tiền trong nhà lại, to add up all the money in the household.,...
  • Hổn hển

    Thông dụng: panting., hổn ha hổn hển (láy, ý tăng)., chạy một lúc thở hổn hển, to be panting...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top