Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hôm này

Thông dụng

That day (in the future) (clearly definted).
Hôm này ngày Quốc khánh anh nhớ ra chơi
That day, the National Day, don't forget to come and stay with us.

Xem thêm các từ khác

  • Hôn

    Thông dụng: Động từ, to kiss
  • Hồn

    Thông dụng: Danh từ: soul; spirit; ghost, cầu hồn, to raise a spirit
  • Hỗn

    Thông dụng: impertinent, saucy, impudent., thằng bé hổn với người trên, an impertinent boy toward his...
  • Hỏn

    Thông dụng: pink (like a new-born baby)., hon hỏn (láy, ý tăng)., em bé còn đỏ hỏn, the baby was still...
  • Hơn

    Thông dụng: more than, better, nó cao hơn tôi, he is taller than i, chậm còn hơn không, better late than...
  • Hờn

    Thông dụng: sulk., resent., hờn không chịu ăn, to sulk and refuse to eat., hờn duyên tủi phận, to resent...
  • Hộn

    Thông dụng: add up, balance., mix up., hộn tất cả tiền trong nhà lại, to add up all the money in the household.,...
  • Hổn hển

    Thông dụng: panting., hổn ha hổn hển (láy, ý tăng)., chạy một lúc thở hổn hển, to be panting...
  • Hơn hớn

    Thông dụng: glowing with pleasure, glowing with happiness., vẻ mặt hơn hớn, to have a face glowing with happiness.
  • Hôn thú

    Thông dụng: (ít dùng) như hôn nhân
  • Hóng

    Thông dụng: get, take, receive., wait for, Đi chơi hóng mát, to go for a walk and get some fresh air., hóng...
  • Hòng

    Thông dụng: intend, aim; expect., (ít dùng) about, nearly., Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một...
  • Hông

    Thông dụng: danh từ, hip; side; flank
  • Hồng

    Thông dụng: Danh từ: pink, Tính từ: pink,...
  • Hỏng

    Thông dụng: Động từ: to fail; to miss; to break down; to fail at an examination,...
  • Hổng

    Thông dụng: having gaps, gaping, hollow., lỗ hổng, a gap., kiến thức có nhiều lổ hổng, knowledge with...
  • Họng

    Thông dụng: danh từ, throat
  • Hồng hộc

    Thông dụng: throbbing wildly., chạy nhanh qúa thở hồng hộc, to have one's heart throb wildly after a very...
  • Hồng hồng

    Thông dụng: xem hồng (láy).
  • Hồng quần

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) red trousers; fair, beautiful girl.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top