- Từ điển Việt - Anh
Hộp ắcqui
Mục lục |
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
battery box
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accumulator box
Xem thêm các từ khác
-
Hộp băng
cassette, magnetic tape cartridge, tape cartridge, tape cassette, hộp băng từ, magnetic tape cassette, hộp băng từ, magnetic tape cartridge,... -
Ghế trẻ em
child restraint system, child seat, infant seat, giải thích vn : là một ghế phụ có thể di chuyển được để giữ trẻ sơ sinh và... -
Sự điều hành
direction, governing, management, operating, operation, kỹ sư điều hành, operating engineer -
Sự điều hòa
conditioning, compensation, harmonization, stabilization, condition -
Sự điều hòa không khí
air conditioning, sự điều hòa không khí cục bộ, spot [unit] air conditioning, sự điều hòa không khí ôtô, automobile air conditioning,... -
Hộp băng từ
cartridge, cartridge tape drive, cassette, magnetic cartridge, magnetic tape cartridge, magnetic tape cassette, tape cartridge, cassette, bộ phận hộp... -
Hộp bảo vệ
casing, protective box -
Ghế xếp phụ
jump seat -
Ghềnh
Danh từ.: fall; waterfall; whirlpool., race, rapid, rapids, skew, water fall, lên thác xuống ghềnh, up hill... -
Ghép
Động từ., apply, assemblage, assemble, associated, bond, bosom (-piece), brace, catenation, composite, compound, concatenate, concatenation, connect,... -
Sự điều hòa sắc thái
chroma control, chroma pilot -
Sự điều hòa thời gian tích lũy
accumulative timing, giải thích vn : một kết quả nghiên cứu thời gian vận động rút ra từ những sự điều hòa thời gian trực... -
Sự điều hướng
navigation, navigation (vs), detune, tune, tuning, tuning control, sự điều hưởng bằng lõi, slug tuning, sự điều hưởng bằng nhiệt,... -
Sự điều hưởng cảm ứng
inductive tuning -
Sự điều hưởng ghép nhóm
ganged tuning -
Hộp bìa cứng
box, cardboard, carton, carton -
Hộp biến tốc
change-gear, speed changer, step box -
Hộp bước tiến
feed box, trục trung gian ( hộp bước tiến ), feed box shaft -
Hộp các tông
box, cardboard, carton, case, hộp các tông xếp, folding cardboard box, hộp các tông gấp đã in dấu, printed folding carton, giấy lót... -
Hộp các tông cứng
rigid box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.