Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hữu hình

Mục lục

Thông dụng

Having a visible form, visible, tangible.
Thế giới hữu hình
The tangible world.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

material
hàng hóa hữu hình
material goods
bản hữu hình
material capital
material assets
physical
nhân vật hữu hình
physical person
sự mất giá hữu hình
physical depreciation
tài sản hữu hình
physical assets
tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
total physical product
vốn hữu hình (như máy móc, nhà xưởng...)
physical capital
visible
cán cân hữu hình
visible balance
cán cân mậu dịch hữu hình
visible balance
dự trữ hữu hình
visible reserve
dự trữ hữu hình
visible reserves
hàng nhập hữu hình
visible imports
nhập khẩu hữu hình
visible imports
tài sản hữu hình
visible means
xuất khẩu hữu hình
visible exports
xuất nhập khẩu hữu hình
visible exports and imports

Xem thêm các từ khác

  • Hữu quan

    concerned., underlying, các bên hữu quan, concerned parties., chứng khoán hữu quan, underlying security
  • Huy hiệu

    Danh từ: badge; insignia, badge, logo, name slug
  • Bốc vác

    to load and unload by hand, stevedore, bốc vác hàng hoá, to load and unload goods by hand, công nhân bốc vác, a porter
  • Nhất loạt

    all and sundry, one and all., across the board, nhất loạt phải có mặt, one and all must be present.
  • Bụi

    Danh từ.: dust, dhool, spray, bush, grove, clump, breeze, charcoal duff, coal powder, dirt, dust, dusty, haze, powder,...
  • Nhất luật

    all and sundry., flat
  • Bội chi

    overspending (quá mức dự trù của ngân sách), deficit spending
  • Nhạt nhẽo

    cool., insipid, mawkish, savourless, sluggish, cuộc dón tiếp nhạt nhẽo, a cool reception., =====tasteless , insipid .
  • Mong chờ

    như mong đợi, expect
  • Nhậu nhẹt

    (địa phương) booze., pub crawl
  • Do dự

    Động từ: to hesitate; to waver, hesitate, không một chút do dự, without a minute of hesitation
  • Nhảy vọt

    to leap., jump, tiến những bước nhảy vọt, to make great advances.
  • Nhiệm sở

    seat, office., post
  • Mỏng manh

    very thin., fail, fragile., fragile, quần áo mỏng manh, very thin clothes., hy vọng mỏng manh lắm, very frail hopes.
  • Cà tím

    như cà dái dê, aubergine, guinea-squash
  • Cá trích

    herring, common herring, fresh-water tailor, herring, cá trích bantic, baltic herring, cá trích béo, fat herring, cá trích chưa có trứng, empty...
  • Đồ hộp

    Danh từ: canned food, canning, preserved foods, canned victuals, tinned food
  • Nhiều tiền

    tính từ., lots of money, rich; wealthy.
  • Chủng loại

    danh từ, class, rate, variety, genera and species (sinh vật), sort, kind, chủng loại cùng rủi ro, risk class
  • Buồn ngủ

    feel sleepy., drowsy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top