Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ham chuộng

Thông dụng

Be an amateur of.
Rất ham chuộng đồ cổ
To be a great amateur of antiques.

Xem thêm các từ khác

  • Hăm dọa

    intimidate., hăm dọa trẻ con, to intimidate children.
  • Hàm ếch

    palate., with a vaulted enntrance (like a frog's jaw)., hầm trú ẩn hàm ếch, an air shelter with a vaulted entrance.
  • Trừng trị

    Động từ, to chastise, to punish
  • Hàm giả

    set of artificial teeth.
  • Hậm hà hậm hực

    xem hậm hực (láy).
  • Hãm hại

    Động từ, to harm; to injure
  • Trung tuần

    danh từ, mid-month, middle; fortnight
  • Hâm hẩm

    (khẩu ngữ, ít dùng) slightly crack-brained.
  • Trúng tuyển

    tính từ, selected, chosen
  • Hăm hăm hở hở

    xem hăm hở (láy).
  • Trung văn

    danh từ, chinese
  • Hầm hào

    shelters and trenches.
  • Hâm hấp

    tính từ, hottish
  • Trước đây

    phó từ, formerly, before
  • Hăm he

    be truculent, show truculence., hăm he toan gây chuyện, to show truculence and try to pick quarrels.
  • Trước khi

    phó từ, before
  • Hãm hiếp

    rape., hãm hiếp phụ nữ, to rape women.
  • Trước nhất

    phó từ, firstly, above all
  • Hẩm hiu

    Tính từ: unlucky; unfortune, số phận hẩm hiu, unfortunate destiny
  • Hàm hồ

    vague, not founded on facts, ill-founded., phán đoán hàm hồ, to make a vague judgement, to make a judgement not founded on facts., một nhân xét...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top