Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tụng niệm

Thông dụng

Động từ
to chant prayers, to pray

Xem thêm các từ khác

  • Hào chỉ

    (từ cũ; nghĩa cũ, khẩu ngữ) như hào (với ý cho là ít ỏi).
  • Hảo hán

    danh từ, brave; courageous man
  • Túng thế

    tính từ, túng thiếu, in necessity, needy
  • Tung tích

    danh từ, whereabouts, trace
  • Tùng tiệm

    tính từ, economic, thrifty
  • Hào hiệp

    tính từ, galant; chivalrous
  • Tung tóe

    phó từ, splashingly, all around
  • Hảo hớn

    (khẩu ngữ) như hảo hán
  • Háo hức

    tính từ, enthusiastic, eager
  • Hào hùng

    tính từ, magnanimous
  • Hão huyền

    impracticable, fantastic., mơ ước hão huyền, impracticable hopes, wild hopes.
  • Tươi cười

    tính từ, smiling
  • Hào kiệt

    danh từ, hero
  • Tươi tắn

    tính từ, cheerful
  • Hào lũy

    moat and bastions, defence work., cố thủ dằng sau hào lủy kiên cố, to dig in behind solid defence works.
  • Hào lý

    (từ cũ; nghĩa cũ) village authorities.
  • Ký gửi

    consign., consign to, nhận hàng ký gửi, to take doods on consignment.
  • Tuổi trẻ

    danh từ, youth
  • Tươm tất

    tính từ, smart, well-cared
  • Hào mục

    (từ cũ; nghĩa cũ) village notable, local influential person.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top